Bạn Đọc Ham Học

Pages

Trình Chiếu Luyện Thi Tiếng Anh

Bài Giảng Tương Tác

Luyện Thi Tiếng Anh

Divide into smaller parts

CÂU 1

We often divide housework ______ small tasks such as washing up, cooking and cleaning to finish each day.

Đáp án: into

Dịch nghĩa:

Chúng tôi thường chia việc nhà thành những công việc nhỏ như rửa bát, nấu ăn và dọn dẹp để hoàn thành mỗi ngày.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cấu trúc cố định: divide something into something: chia cái gì đó thành những phần nhỏ hơn.

Shopping for groceries

PREPOSITIONS - CÂU 2

My mother is the one who shops ______ food every day because she’s at home.

Đáp án: for

Dịch nghĩa:

Mẹ tôi là người đi mua thức ăn mỗi ngày vì mẹ ở nhà.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cấu trúc: shop for something: mua sắm/đi chợ để mua thứ gì đó.

Lỗi sai hay gặp:

Nhầm lẫn với shop at (chỉ nơi chốn), trong khi shop for chỉ mục đích.

Good at cooking

PREPOSITIONS - CÂU 3

In his family, his father is as good ______ cooking as his grandmother.

Đáp án: at

Dịch nghĩa:

Trong gia đình cậu ấy, bố cậu ấy nấu ăn giỏi như bà của cậu ấy.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cụm tính từ cố định: be good at something / doing something: giỏi về việc gì / làm gì.

Taking responsibility

PREPOSITIONS - CÂU 4

My brother and I take responsibility ______ doing the laundry while my mother cooks and my father does the gardening.

Đáp án: for

Dịch nghĩa:

Anh trai tôi và tôi chịu trách nhiệm giặt giũ trong khi mẹ tôi nấu ăn và bố tôi làm vườn.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cấu trúc cố định: take responsibility for something / doing something: chịu trách nhiệm cho việc gì.

Useful for family bonding

PREPOSITIONS - CÂU 5

Sharing the housework is useful ______ strengthening the family’s bond.

Đáp án: for

Dịch nghĩa:

Chia sẻ việc nhà thì hữu ích cho việc củng cố sự gắn kết gia đình.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cấu trúc: be useful for (doing) something: hữu ích, có ích cho việc gì.

Instead of watching TV

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 1

Instead sitting (A) on the sofa and watching (B) TV, he cleans (C) the floor while listening (D) to the news.

Đáp án: A. Instead sitting -> Instead of sitting

Dịch nghĩa:

Thay vì ngồi trên ghế sofa và xem TV, anh ấy lau nhà trong khi nghe tin tức.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cấu trúc đúng là: Instead of + Noun / V-ing.

Ask someone to do something

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 2

My parents always (A) ask my grandpa (B) pick up (C) me from school in the afternoon (D).

Đáp án: C. pick up -> to pick up

Dịch nghĩa:

Bố mẹ tôi luôn nhờ ông tôi đón tôi từ trường vào buổi chiều.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cấu trúc: ask somebody to do something.

Try to help

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 3

When I was (A) a small girl, I often tried helping (B) my mother with (C) the housework when she was busy (D).

Đáp án: B. tried helping -> tried to help

Dịch nghĩa:

Khi tôi còn là một cô bé, tôi thường cố gắng giúp mẹ việc nhà khi bà bận.

Kiến thức ngữ pháp chính:

try to do something: cố gắng, nỗ lực làm gì.

Enjoy doing housework

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 4

I have never met (A) a lady who enjoys (B) do (C) the housework better than my sister (D).

Đáp án: C. do -> doing

Dịch nghĩa:

Tôi chưa bao giờ gặp một người phụ nữ nào thích làm việc nhà hơn chị gái tôi.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cấu trúc: enjoy + V-ing.

Conclusion concept

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 5

In all (A), family is (B) always the most important (C) thing for each person (D).

Đáp án: A. In all -> All in all

Dịch nghĩa:

Tóm lại, gia đình luôn là điều quan trọng nhất đối với mỗi người.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cụm từ cố định: All in all: dùng để tóm tắt, kết luận.

Take care of elderly

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 6

Old people need to be (A) taken care (B) as much as (C) the kids (D).

Đáp án: B. care -> care of

Dịch nghĩa:

Người già cần được chăm sóc nhiều như trẻ em.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cụm động từ: take care of. Giới từ "of" không được bỏ đi trong câu bị động.

Growing up

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 7

She was born (A) and grew (B) in a peaceful (C) mountainous province (D).

Đáp án: B. grew -> grew up

Dịch nghĩa:

Cô ấy sinh ra và lớn lên ở một tỉnh miền núi yên bình.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cụm động từ: grow up: lớn lên, trưởng thành (dùng cho người).

Look after the family

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 8

She doesn't go (A) to work, but stays (B) at home to look at (C) the family (D).

Đáp án: C. look at -> look after

Dịch nghĩa:

Cô ấy không đi làm, mà ở nhà để chăm sóc gia đình.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Phân biệt: look at (nhìn vào), look after (chăm sóc), look for (tìm kiếm).

At the end of the day

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 9

In the end of (A) the day, all family members (B) sit (C) in the living room and talk about their days (D).

Đáp án: A. In the end of -> At the end of

Dịch nghĩa:

Vào cuối ngày, tất cả các thành viên trong gia đình ngồi ở phòng khách và nói về một ngày của họ.

Kiến thức ngữ pháp chính:

At the end of + something: Vào cuối của (cái gì đó cụ thể).

Car crashed into a tree

ERROR IDENTIFICATION - CÂU 10

He called (A) me in a hurry (B) because he crashed his car to (C) a tree (D).

Đáp án: C. to -> into

Dịch nghĩa:

Anh ấy gọi cho tôi vội vã vì anh ấy đã đâm xe vào một cái cây.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Cấu trúc: crash into something: đâm sầm vào cái gì.

Train schedule

VERB FORMS - CÂU 1

What time this train (leave) ______ for Hanoi in the afternoons, Dad?

Đáp án: does this train leave

Dịch nghĩa:

Chuyến tàu này rời đi đến Hà Nội lúc mấy giờ vào các buổi chiều vậy Bố?

Kiến thức ngữ pháp chính:

Dùng Thì Hiện tại đơn cho lịch trình công cộng. Câu hỏi dùng trợ động từ does.

Future plans

VERB FORMS - CÂU 8

Mrs Brown (go) ______ on holiday in Hawaii next week. She has already booked a flight ticket.

Đáp án: is going

Dịch nghĩa:

Bà Brown sẽ đi nghỉ ở Hawaii vào tuần tới. Bà ấy đã đặt vé máy bay rồi.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Dùng Thì Hiện tại Tiếp diễn cho kế hoạch, sự sắp đặt chắc chắn trong tương lai gần.

Complaining about being late

VERB FORMS - CÂU 10

Tom always (come) ______ late. This makes his boss very angry.

Đáp án: is always coming

Dịch nghĩa:

Tom lúc nào cũng đi muộn. Điều này làm sếp của anh ấy rất tức giận.

Kiến thức ngữ pháp chính:

Dùng Thì Hiện tại Tiếp diễn với always để diễn tả sự phàn nàn.

Action happening now

VERB FORMS - CÂU 12

Who (cook) ______ in the kitchen, Mary?

Đáp án: is cooking

Dịch nghĩa:

Ai đang nấu ăn trong bếp vậy, Mary?

Kiến thức ngữ pháp chính:

Dùng Thì Hiện tại Tiếp diễn để hỏi về một hành động đang diễn ra. "Who" ở đây đóng vai trò là chủ ngữ.

MỚI NHẤT CHO BẠN